Kali dichromat
Kali dichromat

Kali dichromat

bichromate of potash
dipotassium dichromate
dichromic acid, dipotassium salt
chromic acid, dipotassium salt
[K+].[K+].[O-][Cr](=O)(=O)O[Cr]([O-])(=O)=OKali dicromat, K2Cr2O7, là một hợp chất phản ứng hóa học vô cơ phổ biến, thường được sử dụng như là một chất oxy hóa trong các ứng dụng phòng thí nghiệm và công nghiệp khác nhau. Như với tất cả các hợp chất crôm hóa trị +6, chất này cực kỳ có hại cho sức khỏe. Kali dicromat là một chất rắn tinh thể với màu đỏ-cam nổi bật. khá phổ biến trong phòng thí nghiệm vì nó không chảy nước, ngược lại với loại muối tương tự natri dicromat phổ biến hơn trong công nghiệp.[3]

Kali dichromat

Anion khác Kali chromate
Kali molybdate
Kali tungstate
Số CAS 7778-50-9
Cation khác Amoni dichromat
Natri dichromat
Điểm sôi 500 °C (773 K; 932 °F) phân hủy
Tọa độ Tứ diện (cho Cr)
Công thức phân tử K2Cr2O7
Danh pháp IUPAC Potassium dichromate(VI)
Điểm bắt lửa không bắt lửa
Khối lượng riêng 2.676 g/cm3, rắn
Phân loại của EU Oxidant (O)
Carc. Cat. 2
Muta. Cat. 2
Repr. Cat. 2
Highly toxic (T+)
Harmful (Xn)
Ăn mòn (C)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 4.9 g/100 mL (0 °C)
13 g/100 mL (20 °C)
102 g/100 mL (100 °C)
PubChem 24502
Chỉ dẫn R R45, R46, R60, R61, R8, R21, R25, R26, R34, R42/43, R48/23, R50/53
Bề ngoài chất rắn tinh thế màu đỏ-cam
Chỉ dẫn S S53, S45, S60, S61
Chiết suất (nD) 1.738
Độ hòa tan không hòa tan trong alcohol, acetone.
Mùi không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 -2033 kJ/mol
Số RTECS HX7680000
SMILES
đầy đủ
  • [K+].[K+].[O-][Cr](=O)(=O)O[Cr]([O-])(=O)=O

Khối lượng mol 294.185 g/mol
Điểm nóng chảy 398 °C (671 K; 748 °F)
LD50 25 mg/kg (đường miệng, chuột)[2]
NFPA 704

0
4
1
 
Entropy mol tiêu chuẩn So298 291.2 J K−1 mol−1
Tên khác potassium bichromate

bichromate of potash
dipotassium dichromate
dichromic acid, dipotassium salt
chromic acid, dipotassium salt

lopezite[1]
Số EINECS 231-906-6
Hợp chất liên quan Kali permanganat
Cấu trúc tinh thể Triclinic (α-form, <241.6 °C)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Kali dichromat http://www.npi.gov.au/database/substance-info/prof... http://www.periodicvideos.com/videos/mv_potassium_... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://www-cie.iarc.fr/htdocs/monographs/vol49/chr... http://www.epa.gov/osw/hazard/wastetypes/wasteid/i... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/8365123 http://chem.sis.nlm.nih.gov/chemidplus/rn/7778-50-... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx...